Thông số kỹ thuật của máy
CÔNG SUẤT | |
Quy trình di chuyển trục X | 1400mm |
Quy trình di chuyển trục Y | 1200mm |
Quy trình di chuyển trục Z | 1100mm |
Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn | 0-1200mm |
Khoảng cách từ đầu trục đến trung tâm bàn | 255-1355mm |
BÀN | |
Kích thước tổng thể bàn | 1100 x 800mm |
T slot (rộng x số x khoảng cách) | 20 x 7 x 100mm |
Tải trọng tối đa của bàn | 1400kg |
MÁY TRỤC CHÍNH | |
Đầu trục | ISO R297 NO.50 |
Tốc độ trục chính (60Hz) 12 bước | 45-1500rpm |
CUNG CẤP | |
X,Y,Z di chuyển nhanh (60Hz) | 2880mm/phút |
X,Y,Z cấp liệu tự động (60Hz) | 28-875mm/phút |
Cấp liệu khoan trục Z (12 bước) | 0.028-0.875mm/vòng |
MOTOR | |
Motor trục chính | AC7.5kW-4P |
Motor cấp liệu | AC1.5kW-4P |
Bơm dầu cho trục chính | AC0.2kW-4P |
Bơm dầu cho trục ngang | AC3.5W-2P |
Bơm nước làm mát | AC0.12kW-2P |
Bơm thủy lực cho kẹp trục | AC1.5kW-4P |
THÔNG TIN CHUNG | |
Diện tích sàn | 3310 x 3600mm |
Khối lượng (xấp xỉ) | 8400kg |
Đánh giá
There are no Đánh giá yet